TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH
Trang 1 trong tổng số 1 trang
TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH
- わがまま Ích kỷ, bướng bỉnh
- 几帳面(きちょうめん) Cẩn thận, ngăn nắp
- しつこい Lỳ lợm, lằng nhằng
- そそっかしい Hấp tấp, bất cẩn
- 短気(たんき) Nóng tính, nóng nảy
- 無口(むくち) Ít nói, kiệm lời
- 活発(かっぱつ) Hoạt bát, năng động
- 陽気(ようき) Cởi mở, hồ hởi, hòa đồng
- 陰気(いんき) U ám, không năng động, thụ động
- 落ち着かない(おちつかない) Nóng vội, bộp chộp, hấp tấp
- 不注意(ふちゅうい)Bất cẩn
- いい加減な(いいかげんな) Vô trách nhiệm, quá quoắc
- たくましい Rắn rỏi, lực lưỡng, mạnh mẽ
- 慎重(しんちょう) Thận trọng
- 正直(しょうじき) Chính trực, trung thực
- 冷静(れいせい) Bĩnh tĩnh, điềm đạm
- 素直(すなお)Thật thà, ngoan ngoãn
- 朗らか(ほがらか)Sáng sủa, cởi mở, tươi tắn
- さっぱりしている Sảng khoái
- しっかりしている Tính cách rõ ràng, nghiêm túc đâu ra đó
- 思いやりがある Quan tâm, cảm thông
- 責任感がある(せきにんかんがある) Có trách nhiệm
- 協調性がある(きょうちょうせいがある) Có tinh thần hợp tác
- ユニーク Độc nhất, độc đáo
- おとなしい Ngoan ngoãn, dễ bảo, ít nói, hiền lành
- 冷たい(つめたい) lạnh lùng
- ずうずうしい Trơ trẽn
- だらしない Lôi thôi
- 気まぐれ(きまぐれ) Tính cách thất thường, dễ thay đổi
- 軽率(けいそつ) Khinh suất, bất cẩn
- 自分勝手(じぶんかって) Tự tiện
- 利己主義(りこしゅぎ) Chủ nghĩa cá nhân
- 優柔不断(ゆうじゅうふだん) Thiếu quyết đoán
- 上昇志向(じょうしょうしこう) Ý chí cầu tiến
- 好奇心(こうきしん) Tính hiếu kỳ
- 人一倍働く(ひといちばいはたらく)Làm việc gấp đôi người khác
- 厚かましい(あつかましい) Mặt dày, không biết xấu hổ
- 人見知り(ひとみしり) Nhút nhát, e thẹn
- 用心深い(ようじんぶかい) Cẩn thận
Similar topics
» CÁC TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO DÂN VĂN PHÒNG
» TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP
» TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ
» Công viên quốc gia AKASHI KAIKYO - Tỉnh HYOGO
» TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP
» TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ
» Công viên quốc gia AKASHI KAIKYO - Tỉnh HYOGO
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|