HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN TIẾNG NHẬT
Trang 1 trong tổng số 1 trang
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN TIẾNG NHẬT
TÊN TIẾNG VIỆT | TÊN TIẾNG NHẬT | TK/コード |
Tiền mặt | 現金 | 111 |
Tiền Việt Nam | ベトナムドン | 1111 |
Ngoại tệ | 外貨 | 1112 |
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý | 金・銀・宝石 | 1113 |
Tiền gửi ngân hàng | 普通預金 | 112 |
Tiền Việt Nam | ベトナムドン | 1121 |
Ngoại tệ | 外貨 | 1122 |
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý | 金・銀・宝石 | 1123 |
Đầu tư tài chính ngắn hạn | 短期金融投資 | 121 |
Phải thu của khách hàng | 売掛金 | 131 |
Thuế GTGT được khấu trừ | 付加価値税控除 | 133 |
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ | 商品・サービスの付加価値税控除 | 1331 |
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ | 固定資産の付加価値税控除 | 1332 |
Phải thu khác | その他未収金 | 138 |
Tài sản thiếu chờ xử lý | 処分待ちの不足資産 | 1381 |
Phải thu khác | その他未収金 | 1388 |
Tạm ứng | 仮払金 | 141 |
Chi phí trả trước ngắn hạn | 短期前払金 | 142 |
Nguyên liệu, vật liệu | 原材料・貯蔵品 | 152 |
Công cụ, dụng cụ | 工具・器具及び備品 | 153 |
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang | 仕掛品 | 154 |
Thành phẩm | 製品 | 155 |
Hàng hóa | 商品 | 156 |
Hàng gửi đi bán | 委託品 | 157 |
Các khoản dự phòng | その他引当金 | 159 |
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn | 短期金融投資損失の引当金 | 1591 |
Dự phòng phải thu khó đòi | 貸倒引当金 | 1592 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 棚卸資産再評価の準備金 | 1593 |
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 国債転売 | 171 |
Tài sản cố định | 固定資産 | 211 |
TSCĐ hữu hinh | 有形固定資産 | 2111 |
TSCĐ thuê tài chính | リース資産 | 2112 |
TSCĐ vô hình | 無形固定資産 | 2113 |
Hao mòn TSCĐ | 固定資産の減価償却 | 214 |
Hao mòn TSCĐ hữu hình | 有形固定資産の減価償却 | 2141 |
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính | リース資産の減価償却 | 2142 |
Hao mòn TSCĐ vô hình | 無形固定資産の減価償却 | 2143 |
Hao mòn bất động sản đầu tư | 不動産投資の減価償却 | 2147 |
Bất động sản đầu tư | 不動産投資 | 217 |
Đầu tư tài chính dài hạn | 長期金融投資 | 221 |
Vốn góp liên doanh | 合弁会社への支払 | 2212 |
Đầu tư vào công ty liên kết | 合弁会社への投資 | 2213 |
Đầu tư tài chính dài hạn khác | その他長期金融投資 | 2218 |
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 長期金融投資損失引当金 | 229 |
Xây dựng cơ bản dở dang | 建設仮勘定 | 241 |
Mua sắm TSCĐ | 固定資産購入のための支払 | 2411 |
Xây dựng cơ bản dở dang | 建設仮勘定 | 2412 |
Sửa chữa lớn TSCĐ | 固定資産の大修理 | 2413 |
Chi phí trả trước dài hạn | 長期前払金 | 242 |
Ký quỹ, ký cược dài hạn | 長期預金 | 244 |
Vay ngắn hạn | 短期借入金 | 311 |
Nợ dài hạn đến hạn trả | 長期借入金の返済 | 315 |
Phải trả cho người bán | 買掛金 | 331 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 納税合計 | 333 |
Thuế giá trị gia tăng phải nộp | 付加価値税の納付 | 3331 |
Thuế GTGT đầu ra | アウトプットの付加価値税 | 33311 |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu | 輸入品の付加価値税 | 33312 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt | 特別消費税 | 3332 |
Thuế xuất, nhập khẩu | 輸出入関税 | 3333 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp | 法人税 | 3334 |
Thuế thu nhập cá nhân | 所得税 | 3335 |
Thuế tài nguyên | 天然資源税 | 3336 |
Thuế nhà đất, tiền thuê đất | 土地&住宅税 | 3337 |
Các loại thuế khác | その他の税金 | 3338 |
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | 手数料及びその他の未払金 | 3339 |
Phải trả người lao động | 未払賞与・給与 | 334 |
Phí phải trả | 未払費用 | 335 |
Phải trả phải nộp khác | その他未払金 | 338 |
Tài sản thừa chờ giải quyết | 処分待ちの剰余資産 | 3381 |
Kinh phí công đoàn | 労働組合料 | 3382 |
Bảo hiểm xã hội | 社会保険 | 3383 |
Bảo hiểm y tế | 健康保険 | 3384 |
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn | 受領短期預金 | 3386 |
Doanh thu chưa thực hiện | 未実現利益 | 3387 |
Phải trả, phải nộp khác | その他未払金 | 3388 |
Bảo hiểm thất nghiệp | 雇用保険 | 3389 |
Vay, nợ dài hạn | 長期借入金及び債務 | 341 |
Vay dài hạn | 長期借入金 | 3411 |
Nợ dài hạn | 長期債務 | 3412 |
Trái phiếu phát hành | 発行債券 | 3413 |
Mệnh giá trái phiếu | 債券額面価格 | 34131 |
Chiết khấu trái phiếu | 債券割引 | 34132 |
Phụ trội trái phiếu | 追加の債券 | 34133 |
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | 受領長期預金 | 3414 |
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 退職給付引当金 | 351 |
Dự phòng phải trả | 未払引当金 | 352 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 賞与・福利厚生引当金 | 353 |
Quỹ khen thưởng | 賞与引当金 | 3531 |
Quỹ phúc lợi | 福利厚生引当金 | 3532 |
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ | 固定資産になった福利厚生引当金 | 3533 |
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty | 経営委員会賞与の引当金 | 3534 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 科学技術開発引当金 | 356 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 科学技術開発引当金 | 3561 |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ | 固定資産になった科学技術開発引当金 | 3562 |
Nguồn vốn kinh doanh | 株主資本 | 411 |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 株主資本 | 4111 |
Thặng dư vốn cổ phần | 資本剰余金 | 4112 |
Vốn khác | その他資本 | 4118 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 為替評価差異 | 413 |
Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu | 株主資本所属の他引当金 | 418 |
Cổ phiếu quỹ | 金庫株 | 419 |
Lợi nhuận chưa phân phối | 利益剰余金(未処理利益) | 421 |
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước | 去年の未処理利益 | 4211 |
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay | 今年の未処理利益 | 4212 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 総売上高 | 511 |
Doanh thu bán hàng hóa | 商品販売の収益 | 5111 |
Doanh thu bán các thành phẩm | 製品販売の収益 | 5112 |
Doanh thu cung cấp dịch vụ | サービス提供の収益 | 5113 |
Doanh thu khác | その他の収益 | 5118 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 金融活動の収益 | 515 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 売上値引戻り高 | 521 |
Chiết khấu thương mại | 商用割引 | 5211 |
Bán hàng bị trả lại | 売り上げ戻り | 5212 |
Giảm giá hàng bán | 売り上げ値引き | 5213 |
Mua hàng | 商品購入 | 611 |
Giá thành sản xuất | 生産価格 | 631 |
Giá vốn bán hàng | 売上原価 | 632 |
Chi phí tài chính | 金融費用 | 635 |
Chi phí quản lý kinh doanh | 一般管理費 | 642 |
Chí phí bán hàng | 販売費用 | 6421 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 企業管理費 | 6422 |
Thu nhập khác | その他収入 | 711 |
Chi phí khác | その他費用 | 811 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 法人税 | 821 |
Xác định kết quả kinh doanh | 業績の評価 | 911 |
Similar topics
» Sách tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày
» TỪ TƯỢNG THANH TƯỢNG HÌNH TRONG TIẾNG NHẬT 擬音語・擬態語(オノマトペ)
» LINK DOWNLOAD BẢNG HẢN TỰ SƠ CẤP 560 CHỮ CỦA TRƯỜNG NHẬT NGỮ ĐÔNG DU
» TỪ TƯỢNG THANH TƯỢNG HÌNH TRONG TIẾNG NHẬT 擬音語・擬態語(オノマトペ)
» LINK DOWNLOAD BẢNG HẢN TỰ SƠ CẤP 560 CHỮ CỦA TRƯỜNG NHẬT NGỮ ĐÔNG DU
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|