CÁC TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO DÂN VĂN PHÒNG
Trang 1 trong tổng số 1 trang
CÁC TỪ VỰNG HỮU ÍCH CHO DÂN VĂN PHÒNG
TIẾNG NHẬT | HIRAGANA | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
人事異動 | じんじいどう | Thay đổi nhân sự, chuyển nhân sự |
職位 | しょくい | Chức vụ |
昇格・昇進 | しょうかく・しょうしん | Thăng chức |
栄転 | えいてん | Thăng chức |
内示 | ないじ | Thông báo không chính thức |
上司 | じょうし | Cấp trên |
役職 | やくしょく | Chức vụ phụ trách |
内定 | ないてい | Quyết định tuyển dụng |
定年 | ていねん | Nghỉ hưu |
左遷 | させん | Giáng chức, hạ bậc |
終身雇用 | しゅうしんこよう | Việc làm suốt đời (Tức là làm 1 công ty cho đến khi nghỉ hưu) |
年功序列 | ねんこうじょれつ | Thâm niên làm việc |
親会社 | おやがいしゃ | Công ty mẹ |
子会社 | こがいしゃ | Công ty con |
本社 | ほんしゃ | Trụ sở chính |
支社 | ししゃ | Chi nhánh |
系列会社 | けいれつがいしゃ | Công ty nằm trong hệ thống |
下請け | したうけ | Thầu phụ |
早出 | はやで | Đi làm sớm |
日勤 | にっきん | Ca làm việc ban ngày |
夜勤 | やきん | Ca làm việc ban đêm |
残業 | ざんぎょう | Tăng ca |
徹夜 | てつや | Làm việc suốt đêm |
有給休暇 | ゆうきゅうきゅうか | Ngày nghỉ có lương |
月給・給与 | げっきゅう・きゅうよ | Lương tháng/Lương |
ボーナス | Bonus, thưởng | |
退職金 | たいしょくきん | Tiền hưu trí/Tiền trợ cấp thôi việc |
手当 | てあて | Tiền phụ cấp/tiền trợ cấp |
上半期 | かみはんき | Nữa năm đầu (Từ tháng 1 - tháng 6) |
下半期 | しもはんき | Nữa năm cuối (Từ tháng 6 - tháng 12) |
営業年度 | えいぎょうねんど | Năm tài chính |
決算 | けっさん | Quyết toán |
見積り | みつもり | Bản báo giá, dự toán |
企画書 | きかくしょ | Bản kế hoạch |
在庫 | ざいこ | Tồn kho |
納期 | のうき | Ngày giao hàng |
発注 | はっちゅう | Đặt hàng |
受注 | じゅちゅう | Tiếp nhận đơn đặt hàng |
赤字 | あかじ | Lỗ |
黒字 | くろじ | Lời |
値崩れ | ねくずれ | Sụt giá |
商品回転率 | しょうひんかいてんりつ | Tỷ lệ xoay vòng sản phẩm |
収益 | しゅうえき | Lợi nhuận |
人件費 | じんけんひ | Phí nhân công |
投資 | とうし | Đầu tư |
取引先 | とりひきさき | Khách hàng |
市場調査 | しじょうちょうさ | Điều tra thì trường |
資本 | しほん | Tiền vốn |
債務 | さいむ | Nợ |
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|